Thuốc tykerb 250mg lapatinib điều trị ung thư vú

0
4422
Thuốc tykerb 250mg lapatinib điều trị ung thư vú
Thuốc tykerb 250mg lapatinib điều trị ung thư vú
5/5 - (77 votes)

Tykerb 250mg chứa hoạt chất lapatinib, là một giải pháp hiệu quả trong điều trị ung thư vú. Bạn muốn biết giá của thuốc và thông tin chi tiết? Đừng ngần ngại liên hệ với Nhà Thuốc Hồng Đức Online qua số ☎️0901771516 để nhận được sự tư vấn tận tình và nhanh chóng. Với sự uy tín và chuyên môn cao trong ngành thuốc đặc trị, chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về Tykerb và các phương pháp điều trị ung thư hiệu quả.

Tykerb 250mg Lapatinib thông tin cơ bản thuốc điều trị ung thư vú

  • Tên thương hiệu: Tykerb
  • Thành phần hoạt chất: Lapatinib
  • Hãng sản xuất: Novatis
  • Hàm lượng: 250mg
  • Dạng: Viên nén
  • Đóng gói: 250mg 70 viên nén

Tykerb 250mg là gì?

Thuốc Tykerb 250mg là một phương pháp điều trị hiệu quả hỗ trợ chống ung thư, đặc biệt trong việc điều trị ung thư vú.

Tykerb có thể được sử dụng kết hợp với thuốc letrozole để điều trị ung thư vú dương tính với HER2 ở phụ nữ sau mãn kinh. Cơ chế hoạt động của Tykerb là ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của các tế bào ung thư, giúp kiểm soát bệnh và nâng cao khả năng điều trị lâu dài.

Xem thêm các bài viết liên quan đến ung thư vú: Thuốc điều trị ung thư vú

Dược lực học Tykerb

Nhóm dược lý trị liệu: Chất chống ung thư và các chất chống ung thư khác, chất ức chế protein kinase, mã ATC: L01XE07.

Cơ chế hoạt động tykerb:

Lapatinib là một hợp chất 4-anilinoquinazoline, hoạt động như một chất ức chế mạnh mẽ các miền tyrosine kinase nội bào của cả hai thụ thể EGFR (ErbB1) và HER2 (ErbB2), với giá trị Ki ước tính lần lượt là 3nM và 13nM. Chất này có đặc điểm tắt chậm khỏi các thụ thể, với thời gian bán hủy kéo dài ít nhất 300 phút. Lapatinib đã chứng minh hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của các tế bào khối u do ErbB điều khiển, thể hiện khả năng vượt trội trong các thí nghiệm ống nghiệm và nhiều mô hình động vật khác nhau.

Khi được sử dụng kết hợp với trastuzumab, Lapatinib cung cấp cơ chế tác động bổ sung, đồng thời ngăn chặn những cơ chế kháng thuốc không chồng chéo, từ đó làm tăng hiệu quả điều trị. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Lapatinib có thể duy trì hoạt tính ức chế mạnh mẽ đối với các dòng tế bào ung thư vú có khuếch đại HER2, ngay cả trong môi trường in vitro chứa trastuzumab. Sự kết hợp giữa Lapatinib và trastuzumab không chỉ giúp kéo dài hiệu quả điều trị mà còn thể hiện tác dụng hiệp đồng mạnh mẽ trong việc ức chế sự sinh trưởng của các dòng tế bào ung thư này.

Hiệu quả lâm sàng và an toàn:

Điều trị kết hợp Tyverb và capecitabine đã chứng minh hiệu quả rõ rệt và độ an toàn cao đối với bệnh nhân ung thư vú có tình trạng sức khỏe ổn định. Các nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn III cho thấy sự cải thiện đáng kể khi kết hợp hai thuốc này ở những bệnh nhân bị ung thư vú HER2 dương tính, có sự tiến triển tại chỗ hoặc di căn sau khi đã điều trị bằng anthracyclines, trastuzumab và taxanes.

Trước khi bắt đầu điều trị với Tyverb, bệnh nhân được kiểm tra chức năng tim thông qua các phương pháp như chụp đa cổng (MUGA) và siêu âm tim (Echo) để đảm bảo phân suất tống máu (LVEF) nằm trong giới hạn bình thường. Trong suốt quá trình điều trị, LVEF của bệnh nhân được theo dõi mỗi 8 tuần nhằm đảm bảo không có sự suy giảm vượt quá ngưỡng bình thường.

Bệnh nhân tham gia nghiên cứu được phân ngẫu nhiên để nhận Tyverb (1250 mg mỗi ngày, dùng liên tục) kết hợp với capecitabine (2000 mg/m² vào ngày 1-14 trong chu kỳ 21 ngày), hoặc chỉ nhận capecitabine (2500 mg/m² vào ngày 1-14 của mỗi chu kỳ 21 ngày). Điểm chính của nghiên cứu là thời gian tiến triển bệnh (TTP), được đánh giá bởi các nhà nghiên cứu và hội đồng đánh giá độc lập trong một thử nghiệm mù đôi. Nghiên cứu đã được tạm dừng khi các phân tích trước đó cho thấy bệnh nhân sử dụng kết hợp Tyverb và capecitabine có sự cải thiện rõ rệt về TTP so với nhóm chỉ dùng capecitabine.

Dược động học Tykerb

Sự hấp thụ tykerb:

Sinh khả dụng tuyệt đối của lapatinib khi dùng cùng với các thuốc khác vẫn chưa được đánh giá đầy đủ. Tuy nhiên, khả năng hấp thu không hoàn toàn và có thể thay đổi, với hệ số biến thiên trong AUC xấp xỉ 70%. Thời gian trung bình để nồng độ lapatinib trong huyết thanh đạt mức đỉnh là khoảng 0,25 giờ, với khoảng thời gian dao động từ 0 đến 1,5 giờ. Nồng độ đỉnh trong huyết tương (C_max) đạt được khoảng 4 giờ sau khi dùng thuốc. Khi sử dụng liều 1250 mg mỗi ngày, giá trị trung bình hình học của C_max trong trạng thái ổn định đạt khoảng 2,43 (76%) µg/ml và giá trị AUC là 36,2 (79%) µg·giờ/ml.

Khi lapatinib được sử dụng cùng thức ăn, sự hấp thu toàn thân của thuốc tăng lên rõ rệt. Giá trị AUC của lapatinib có thể tăng từ 3 đến 4 lần, trong khi C_max có thể tăng khoảng 2,5 đến 3 lần khi dùng cùng với bữa ăn ít chất béo (5% chất béo, 500 calo) hoặc bữa ăn giàu chất béo (50% chất béo, 1000 calo), so với khi dùng thuốc khi đói. Hấp thu của lapatinib cũng chịu tác động của thời điểm dùng thuốc và lượng thức ăn. Cụ thể, khi dùng một liều trước bữa sáng ít chất béo, giá trị AUC trung bình sẽ cao gấp 2 đến 3 lần khi lapatinib được dùng khoảng 1 giờ sau bữa ăn ít hoặc nhiều chất béo.

Phân bổ tykerb:

Lapatinib có mức độ gắn kết cao (hơn 99%) với albumin và axit alpha-1 glycoprotein. Các nghiên cứu in vitro đã chỉ ra rằng lapatinib là chất nền của các protein vận chuyển p-glycoprotein (ABCB1) và BCRP (ABCG1). Hơn nữa, trong môi trường ống nghiệm, lapatinib đã chứng tỏ khả năng ức chế các vận chuyển dòng chảy này, cũng như các chất vận chuyển hấp thu tại gan như OATP 1B1, với nồng độ lâm sàng tương thích (IC50 = 2,3 µg/ml). Tuy nhiên, tác động lâm sàng của những cơ chế này đối với dược động học của các thuốc khác hoặc hiệu quả dược lý của các liệu pháp điều trị ung thư khác vẫn chưa được làm sáng tỏ.

Chuyển đổi sinh học tykerb:

Lapatinib trải qua một quá trình chuyển hóa rộng rãi, chủ yếu thông qua các enzyme CYP3A4 và CYP3A5, với một đóng góp nhỏ từ CYP2C19 và CYP2C8, tạo ra nhiều chất chuyển hóa oxy hóa. Tuy nhiên, không có chất chuyển hóa nào chiếm quá 14% liều dùng đã được bài tiết qua phân, trong khi nồng độ lapatinib trong huyết tương chỉ khoảng 10%.

Lapatinib là một chất ức chế mạnh mẽ CYP3A (với giá trị Ki dao động từ 0,6 đến 2,3 µg/ml) và CYP2C8 (0,3 µg/ml) trong các thử nghiệm in vitro, ở các nồng độ phù hợp với điều kiện lâm sàng. Tuy nhiên, lapatinib không có khả năng ức chế đáng kể các enzyme khác trong microsome gan người, như CYP1A2, CYP2D6, CYP2C9, CYP2C19 hay các enzyme UGT, với giá trị IC50 cao hơn mức 6,9 µg/ml trong huyết tương.

Loại bỏ tykerb:

Thời gian bán thải của lapatinib đã được xác định khi sử dụng một liều duy nhất sau khi tăng liều. Tuy nhiên, khi sử dụng lapatinib hàng ngày, thuốc sẽ đạt trạng thái ổn định sau khoảng 6 đến 7 ngày, với thời gian bán thải tối ưu trong khoảng 24 giờ. Lapatinib chủ yếu được chuyển hóa và thải trừ qua enzym CYP3A4/5.

Bên cạnh đó, bài tiết qua mật cũng đóng một vai trò quan trọng trong quá trình đào thải. Con đường đào thải chính của lapatinib và các chất chuyển hóa của nó là qua phân, với khoảng 27% (dao động từ 3% đến 67%) liều thuốc được phục hồi trong phân. Chỉ dưới 2% tổng liều thuốc (dưới dạng lapatinib và các chất chuyển hóa) được thải trừ qua nước tiểu.

Suy thận tykerb:

Dược động học của lapatinib đã được nghiên cứu trên các bệnh nhân mắc suy gan mức độ trung bình (n = 8) và nặng (n = 4) (theo thang điểm Child-Pugh từ 7-9 hoặc trên 9), so với nhóm đối chứng gồm 8 bệnh nhân khỏe mạnh hoàn toàn. Sau khi uống một liều duy nhất 100 mg, mức độ tiếp xúc toàn thân (AUC) với lapatinib tăng khoảng 56% ở bệnh nhân suy gan trung bình và tăng đến 85% ở bệnh nhân suy gan nặng. Vì vậy, cần thực hiện cẩn trọng và điều chỉnh liều khi sử dụng lapatinib cho những bệnh nhân có tình trạng suy gan.

Suy gan:

Dược động học của lapatinib đã được đánh giá ở các bệnh nhân mắc suy gan mức độ trung bình (n = 8) và nặng (n = 4) với điểm Child-Pugh từ 7-9 hoặc trên 9, so với nhóm đối chứng là 8 bệnh nhân hoàn toàn khỏe mạnh. Kết quả cho thấy, sau khi uống liều đơn 100 mg, mức độ tiếp xúc toàn thân (AUC) với lapatinib tăng khoảng 56% ở bệnh nhân suy gan vừa và 85% ở bệnh nhân suy gan nặng. Do đó, việc sử dụng lapatinib ở những bệnh nhân này cần được thực hiện với sự thận trọng cao, để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Cơ chế hoạt động của hoạt chất

Tykerb 250mg Tablet là một loại thuốc hỗ trợ chống ung thư. Nó hoạt động chống lại ở các thụ thể HER2 (protein thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì tại người) và EGFRs (thụ thể là các chất tăng trưởng biểu bì) là nguyên nhân gây nên sự tăng sinh quá mức của những tế bào. Đây là cách khiến nó ức chế được sự phát triển của các tế bào ung thư gây nên các chất truyền tín hiệu xuống.

Tykerb 250mg công dụng là gì?

Tykerb (lapatinib) được chỉ định cho các bệnh nhân mắc ung thư vú di căn hoặc đang tiến triển, đặc biệt là những trường hợp có khối u biểu hiện quá mức thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì-2 (HER2). Thuốc này được sử dụng kết hợp với capecitabine để điều trị cho bệnh nhân khi ung thư không đáp ứng với các phương pháp điều trị trước đó, bao gồm anthracycline, taxane và trastuzumab.

Ung thư vú di căn dương tính HER2

Tykerb được kết hợp với letrozole để điều trị ung thư vú di căn ở phụ nữ mãn kinh có khối u dương tính với thụ thể hoóc môn và HER2. Thuốc được chỉ định khi bệnh nhân cần điều trị sau khi đã trải qua các liệu pháp nội tiết tố.

Ung thư vú di căn âm tính thụ thể hoóc môn

Tykerb cũng được chỉ định cho bệnh nhân ung thư vú di căn âm tính thụ thể hoóc môn, có khối u biểu hiện quá mức HER2/neu và đã từng được điều trị bằng trastuzumab. Kết hợp với hóa trị, Tykerb mang lại hiệu quả điều trị vượt trội trong việc kiểm soát sự tiến triển của bệnh.

Tykerb 250mg công dụng là gì?
Tykerb 250mg công dụng là gì?

Với khả năng tác động mạnh mẽ vào các tế bào ung thư biểu hiện quá mức HER2, Tykerb không chỉ giúp ngừng lại sự tiến triển của ung thư vú mà còn mang lại cơ hội sống lâu dài cho những bệnh nhân đã điều trị thất bại với các liệu pháp khác.

Xem thêm các bài viết liên quan: Thuốc Aredia: Công dụng và cách dùng thuốc

Cảnh báo khi sử dụng thuốc Tykerb 250mg Lapatinib

Cảnh báo khi sử dụng thuốc Tykerb 250mg Lapatinib
Cảnh báo khi sử dụng thuốc Tykerb 250mg Lapatinib

Bấm vào đây để xem hình ảnh thuốc: Ảnh thuốc Tykerb 250mg Lapatinib

Phụ nữ mang thai

Thuốc Tykerb không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai, trừ khi thật sự cần thiết. Trước khi bắt đầu điều trị, bạn nên thảo luận kỹ với bác sĩ về những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn để đưa ra quyết định phù hợp.

Phụ nữ cho con bú

Tykerb không được khuyến nghị cho phụ nữ đang cho con bú do nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ. Trước khi sử dụng, cần xem xét kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn. Bác sĩ có thể khuyên bạn ngừng cho con bú hoặc tiếp tục điều trị tùy theo tình trạng sức khỏe của bạn.

Rối loạn tim mạch

Đối với bệnh nhân có vấn đề về tim, thuốc Tykerb cần được sử dụng một cách thận trọng do tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng. Việc theo dõi chức năng tim thường xuyên là rất quan trọng trong suốt quá trình điều trị. Tùy vào tình trạng sức khỏe, bác sĩ có thể điều chỉnh liều hoặc thay thế thuốc bằng các phương pháp điều trị khác.

Bệnh lý thận

Thận trọng khi sử dụng Tykerb 250mg (lapatinib) ở bệnh nhân có tiền sử bệnh thận, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Cần theo dõi thường xuyên chức năng thận và điều chỉnh liều thuốc hoặc thay thế bằng biện pháp phù hợp tùy theo tình trạng của người bệnh.

Bệnh gan

Sử dụng Tykerb ở bệnh nhân mắc các bệnh gan cần đặc biệt thận trọng vì có thể làm tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Việc theo dõi chỉ số chức năng gan là điều cần thiết trong suốt quá trình điều trị. Nếu cần, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều hoặc thay thế thuốc bằng một phương pháp điều trị khác dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Giảm tiểu cầu

Tykerb 250mg (lapatinib) cần được sử dụng cẩn thận ở bệnh nhân bị giảm tiểu cầu vì có thể làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn. Cần theo dõi số lượng tiểu cầu trước mỗi lần dùng thuốc. Bác sĩ có thể yêu cầu điều chỉnh liều hoặc tăng cường theo dõi tình trạng sức khỏe để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc. Trong một số trường hợp, cần xem xét thay thế thuốc.

Lái xe và vận hành máy móc

Tykerb có thể gây ra chóng mặt và mờ mắt ở một số bệnh nhân. Nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào như vậy trong quá trình điều trị, hãy tránh lái xe và vận hành máy móc để đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác.

Hội chứng kéo dài khoảng QT

Tykerb 250mg (lapatinib) cần được sử dụng cẩn thận ở bệnh nhân có nguy cơ hoặc mắc hội chứng kéo dài khoảng QT, vì thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này. Việc theo dõi tình trạng sức khỏe và điều chỉnh liều thuốc hoặc thay thế thuốc bằng phương pháp phù hợp là rất quan trọng.

Phản ứng da nghiêm trọng

Tykerb có thể gây ra những phản ứng da nghiêm trọng, như hội chứng Stevens-Johnson hoặc hoại tử biểu bì độc hại ở một số bệnh nhân. Nếu có dấu hiệu phản ứng bất thường trên da, bác sĩ có thể yêu cầu điều chỉnh liều thuốc hoặc thay thế thuốc bằng biện pháp điều trị khác để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Tiêu chảy nặng

Tykerb 250mg (lapatinib) có thể gây tiêu chảy nặng ở một số bệnh nhân. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều thuốc hoặc đưa ra phương án thay thế phù hợp để giảm thiểu tác dụng phụ và đảm bảo hiệu quả điều trị.

Phiên bản này nhằm nhấn mạnh sự thận trọng và quan trọng của việc theo dõi sức khỏe bệnh nhân khi sử dụng Tykerb, đồng thời giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố cần lưu ý khi điều trị bằng thuốc này.

Liều dùng và cách sử dụng thuốc Tykerb như thế nào?

Liều dùng của thuốc Tykerb bao nhiêu?

Điều trị ung thư vú di căn HER2 dương tính:

  • Để điều trị ung thư vú di căn HER2 dương tính, bệnh nhân nên uống 1.250 mg Tykerb mỗi ngày, một lần duy nhất trong khoảng thời gian từ ngày 1 đến ngày 21. Liều Tykerb này được kết hợp với capecitabine 2.000 mg/m²/ngày, chia thành hai liều uống cách nhau 12 giờ, trong khoảng thời gian từ ngày 1 đến ngày 14 của chu kỳ 21 ngày.
  • Tykerb cần được uống ít nhất một giờ trước hoặc sau bữa ăn. Mỗi ngày chỉ uống một lần duy nhất (5 viên Tykerb cùng một lúc); không nên chia nhỏ liều. Nếu bỏ lỡ một liều, không nên uống gấp đôi vào ngày hôm sau.
  • Điều trị tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc tác dụng phụ không thể kiểm soát.

Điều trị ung thư vú di căn dương tính với thụ thể hormon và HER2 biểu hiện quá mức:

  • Trong trường hợp ung thư vú di căn dương tính với thụ thể hormon và HER2 quá mức, liều dùng Tykerb là 1.500 mg mỗi ngày một lần, kết hợp với letrozole 2,5 mg mỗi ngày.
  • Tykerb nên được uống ít nhất một giờ trước hoặc sau bữa ăn, và liều Tykerb cũng chỉ uống một lần duy nhất trong ngày (6 viên cùng lúc). Khi kết hợp với Tykerb, liều letrozole được khuyến nghị là 2,5 mg mỗi ngày.

Điều trị nên được tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc có tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tykerb cách sử dụng như thế nào?

Viên thuốc Tykerb 250mg có dạng viên nén với liều lượng 250mg mỗi viên, được sử dụng theo đường uống.

  • Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng thuốc. Để đạt hiệu quả tối ưu, bạn nên uống Tykerb ít nhất một giờ trước hoặc ít nhất một giờ sau khi ăn. Lưu ý rằng bạn chỉ nên uống thuốc một lần duy nhất vào cùng một thời điểm mỗi ngày và không chia liều.
  • Tránh ăn hoặc uống bất kỳ sản phẩm từ bưởi trong suốt quá trình điều trị với Tykerb.
  • Trong trường hợp bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra trong ngày. Nếu bạn quên một ngày, không tăng liều gấp đôi mà chỉ cần bỏ qua liều đã quên.
  • Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng thuốc Tykerb của bạn tùy vào khả năng dung nạp của cơ thể.
  • Để bảo quản Tykerb, hãy lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C, và giữ hộp thuốc kín để tránh xa tầm tay trẻ em.

Nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều Tykerb?

  • Gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
  • Tất nhiên, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Nên làm gì nếu quên một liều Tykerb?

  • Nếu bạn quên dùng một liều thuốc Tykerb, hãy dùng càng sớm càng tốt.
  • Nhưng nếu gần với liều tykerb kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch.
  • Không dùng gấp đôi liều Tykerb đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Tykerb 250mg lapatinib 

Tykerb 250mg lapatinib tác dụng phụ 
Tykerb 250mg lapatinib tác dụng phụ

Các tác dụng phụ của Tykerb thường có thể dự đoán trước về thời điểm xuất hiện, mức độ nghiêm trọng và thời gian kéo dài. Hầu hết các tác dụng phụ sẽ tự giảm dần và biến mất khi liệu trình điều trị kết thúc. Đặc biệt, chúng thường dễ kiểm soát, và có nhiều phương pháp hiệu quả để giảm thiểu hoặc ngăn chặn chúng.

1. Tác dụng phụ phổ biến (xảy ra trên 30%)

  • Bệnh tiêu chảy, buồn nôn và nôn .
  • Số lượng hồng cầu thấp (thiếu máu), men gan tăng cao (tăng nồng độ AST, ALT và bilirubin).
  • Hội chứng chân tay, sưng, đỏ, đau hoặc bong tróc da ở lòng bàn tay và lòng bàn chân. Thường nhẹ, đã bắt đầu sớm nhất là 2 tuần sau khi bắt đầu điều trị. Có thể yêu cầu giảm liều của thuốc Tykerb.

2. Tác dụng phụ ít phổ biến của Tykerb 250mg

  • Phát ban, đau bụng, loét miệng, chứng ợ nóng
  • Mệt mỏi, mệt mỏi, đau ở tay, chân, lưng
  • Khó thở, khó ngủ, da khô
  • Các tế bào bạch cầu và tiểu cầu của bạn có thể tạm thời giảm. Điều này có thể khiến bạn tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc chảy máu.

3. Tác dụng phụ hiếm gặp thuốc Tykerb

  • Tiêu chảy nặng, có thể dẫn đến mất nước.
  • Các vấn đề về tim bao gồm giảm bơm máu từ tim; hoặc nhịp tim bất thường có thể hiếm khi xảy ra.
  • Các tác dụng phụ rất hiếm gặp, xảy ra ở dưới 10% bệnh nhân, không được liệt kê ở đây. Nhưng bạn nên luôn luôn thông báo cho nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng bất thường.

Biện pháp phòng ngừa khi sử dụng thuốc Tykerb

  • Trước khi bắt đầu điều trị Tykerb, hãy chắc chắn rằng bạn đã nói với bác sĩ về bất kỳ loại thuốc nào khác mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin, thuốc thảo dược, v.v.). Không dùng aspirin, các sản phẩm có chứa aspirin trừ khi bác sĩ của bạn cho phép cụ thể.
  • Tykerb tương tác với nhiều loại thuốc phổ biến. Hãy chắc chắn để thông báo cho bác sĩ của bạn trước khi bắt đầu bất kỳ loại thuốc mới. Không cho con bú trong khi dùng thuốc.
  • Không nhận được bất kỳ loại chủng ngừa hoặc tiêm chủng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang hoặc có thể mang thai trước khi bắt đầu điều trị này. Mang thai loại D (Tykerb có thể gây nguy hiểm cho thai nhi. Phụ nữ đang mang thai hoặc mang thai phải được thông báo về mối nguy hiểm tiềm ẩn.)
  • Đối với cả nam và nữ: Sử dụng biện pháp tránh thai; không thụ thai một đứa trẻ (có thai) trong khi dùng Tykerb. Các biện pháp tránh thai bằng rào cản, như bao cao su, được khuyến nghị.

Tykerb 250mg mua ở đâu?

  • Thuốc được cấp chứng nhận và chứng minh lâm sàng về hiệu quả điều trị ung thư vú. Nhưng những tác dụng lý hóa ảnh hưởng đến cơ thể không nhỏ với những liều lượng khác nhau. Bệnh nhân cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ trong quá trình điều trị, không sử dụng quá liều.
  • Anh ( Chị ) cần tư vấn về mua thuốc Tykerb 250mg ở đâu? Vui lòng liên lạc với chúng tôi Sđt: 0901771516 (Facebook, Zalo ,Viber, Whatsapp) hoặc để lại thông tin của bạn, hoặc bình luận, bộ phận tư vấn của chúng tôi sẽ liên lạc lại ngay để giải đáp mọi thắc mắc!

Xem thêm các bài viết liên quan: Thuốc Piqray (alpelisib): Công dụng và cách dùng thuốc

Tykerb 250mg giá bao nhiêu?

  • Anh ( Chị ) cần tư vấn về giá Tykerb bao nhiêu? Vui lòng liên lạc với chúng tôi Nhà Thuốc Hồng Đức Online Sđt: 0901771516 (Facebook, Zalo ,Viber, Whatsapp) hoặc để lại thông tin của bạn, hoặc bình luận, bộ phận tư vấn của chúng tôi sẽ liên lạc lại ngay để giải đáp mọi thắc mắc!

*** Chú ý: Thông tin bài viết về thuốc Tykerb 250mg lapatinib tại Nhà Thuốc Hồng Đức Online với mục đích chia sẻ kiến thức mang tính chất tham khảo, người bệnh không được tự ý sử dụng thuốc, mọi thông tin sử dụng thuốc phải theo chỉ định bác sỹ chuyên môn.

***Website NhaThuocHongDuc.com: Không bán lẻ dược phẩm, mọi thông tin trên website bao gồm: văn bản, hình ảnh, âm thanh hoặc các định dạng khác được tạo ra chỉ nhằm mục
đích cung cấp thông tin cho quý đọc giả tham khảo các thông tin về bệnh. Chúng tôi không hoạt động bán lẻ dược phẩm dưới bất kỳ hình thức nào trên Website.

Bác sĩ: Võ Mộng Thoa

Tài liệu tham khảo

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here