Thuốc Valcyte 450mg Valganciclovir trị viêm võng mạc

7
8845
Thuốc Valcyte 450mg Valganciclovir trị viêm võng mạc
Thuốc Valcyte 450mg Valganciclovir trị viêm võng mạc
5/5 - (44 votes)

Thuốc Valcyte 450mg là lựa chọn hàng đầu trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do virus, đặc biệt ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu. Sở hữu hoạt chất Valganciclovir với cơ chế tác động mạnh mẽ, thuốc không chỉ giúp ức chế sự phát triển của virus mà còn hỗ trợ cải thiện đáng kể sức khỏe người bệnh. Nhưng liệu bạn đã hiểu rõ về công dụng, cách dùng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Valcyte 450mg? Đừng bỏ lỡ những thông tin hữu ích trong bài viết sau!

Thông tin cơ bản về thuốc Valcyte

  • Tên thương mại: Valcyte
  • Thành phần hoạt chất: Valganciclovir công thức phân tử C14H 22N6O5
  • Hàm lượng: 450mg
  • Dạng: Viên nén
  • Đóng gói: 1 lọ 60 viên
  • Nhà sản xuất: Roche

Xem thêm các bài viết liên quan đến nhiễm khuẩn: Nhiễm khuẩn

Valcyte 450mg Valganciclovir là thuốc gì?

Thuốc Valcyte là một loại thuốc chuyên dụng, có tác dụng chính trong việc ngăn chặn sự phát triển và lây lan của virus trong cơ thể.

Khi được hấp thu, hoạt chất của thuốc sẽ chuyển hóa thành ganciclovir – một hợp chất có khả năng ức chế cytomegalovirus (CMV). Loại virus này thường tấn công các tế bào khỏe mạnh và nhân lên nhanh chóng, đặc biệt nguy hiểm đối với những người có hệ miễn dịch suy yếu.

Ở những bệnh nhân này, CMV có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan quan trọng và thậm chí đe dọa tính mạng. Valcyte đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát virus, bảo vệ cơ thể và giảm thiểu những nguy cơ nguy hiểm do CMV gây ra.

Valcyte 450mg Valganciclovir là thuốc gì?
Valcyte 450mg Valganciclovir là thuốc gì?

Dược lực học Valcyte

Valganciclovir (Valcyte) là một loại thuốc kháng virus được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng cytomegalovirus (CMV). Thuốc này là một dạng este L-valyl của ganciclovir, hoạt động như một tiền chất để chuyển hóa thành ganciclovir. Sau khi uống, Valcyte được các enzym esterase tại ruột và gan chuyển hóa nhanh chóng thành ganciclovir. Ganciclovir, một chất tương tự của guanosine, tham gia vào quá trình tổng hợp DNA virus, nhưng lại khiến DNA polymerase không thể sao chép chính xác. Kết quả, sự kéo dài của chuỗi DNA virus bị gián đoạn, ngăn chặn sự nhân lên và lây lan của virus.

Dược động học Valcyte

Valganciclovir (Valcyte) được hấp thu qua đường uống với mức sinh khả dụng đạt khoảng 60%. Đáng chú ý, việc sử dụng thuốc cùng các loại thực phẩm giàu chất béo có thể làm tăng đáng kể sinh khả dụng cũng như nồng độ đỉnh trong huyết thanh. Nồng độ tối đa trong huyết thanh thường đạt được trong khoảng 2 giờ sau khi dùng thuốc.

Sau khi vào cơ thể, Valcyte được chuyển hóa thành ganciclovir và bài tiết qua nước tiểu. Ở những người có chức năng thận bình thường, thời gian bán hủy của ganciclovir kéo dài khoảng 4 giờ.

Cơ chế hoạt động của Valcyte bắt nguồn từ quá trình kích hoạt thông qua protein kinase UL97 của virus HCMV, sau đó là sự phosphoryl hóa do các kinase của tế bào thực hiện. Thêm vào đó, enzym phosphotransferase đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích hoạt động của valganciclovir, giúp tăng cường hiệu quả điều trị bệnh.

Cơ chế hoạt động của hoạt chất

Valganciclovir (Valcyte) là một tiền chất của ganciclovir, tồn tại dưới dạng hỗn hợp gồm hai đồng phân không mùi. Sau khi được hấp thu, thuốc nhanh chóng được chuyển hóa thành ganciclovir thông qua tác động của enzyme esterase tại gan và ruột, từ đó phát huy tác dụng kháng virus.

Khi xâm nhập vào tế bào bị nhiễm cytomegalovirus (CMV), ganciclovir trải qua quá trình phosphoryl hóa để chuyển thành dạng hoạt động. Bước đầu, protein kinase của virus xúc tác để chuyển ganciclovir thành dạng monophosphat. Tiếp theo, các enzyme kinase nội sinh của tế bào sẽ phosphoryl hóa thành dạng triphosphat – dạng có hiệu lực kéo dài và hoạt động chọn lọc trong tế bào nhiễm virus. Quá trình này chủ yếu xảy ra tại các tế bào bị nhiễm CMV, nhờ sự phụ thuộc vào kinase đặc hiệu của virus.

Ganciclovir triphosphat tác động bằng cách ức chế sự sao chép DNA của virus. Cụ thể, nó gắn vào chuỗi DNA thay thế nhiều base adenosine, gây gián đoạn chuỗi DNA và ngăn cản sự hình thành các liên kết phosphodiester mới. Điều này dẫn đến sự mất ổn định của chuỗi DNA, khiến virus không thể nhân đôi. Đáng chú ý, ganciclovir triphosphat có ái lực cao hơn đối với DNA polymerase của virus, giúp ức chế mạnh mẽ sự nhân bản của virus mà chỉ ảnh hưởng rất ít đến DNA polymerase của tế bào lành.

Thông qua cơ chế tác động chọn lọc và hiệu quả, valganciclovir đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự phát triển của CMV, đặc biệt ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch. Khả năng tập trung chủ yếu vào các tế bào nhiễm virus giúp giảm thiểu tối đa các tác động không mong muốn lên tế bào khỏe mạnh.

Tác dụng thuốc Valcyte 450mg?

Thuốc Valcyte đã được sử dụng hiệu quả trong việc điều trị nhiễm CMV ở võng mạc mắt cho bệnh nhân trưởng thành mắc hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS). Nhiễm CMV tại võng mạc có thể gây ra tổn thương nghiêm trọng cho thị lực, thậm chí dẫn đến mù lòa nếu không được điều trị kịp thời.

Bên cạnh đó, Valcyte còn có tác dụng phòng ngừa nhiễm CMV ở những người trưởng thành và trẻ em chưa từng mắc CMV, đặc biệt là ở những bệnh nhân đã ghép tạng từ người cho bị nhiễm virus này.

Tác dụng thuốc Valcyte 450mg?
Tác dụng thuốc Valcyte 450mg?

Xem thêm các bài viết liên quan: Thuốc Augmentin 100mg (Amoxicillin) công dụng, liều dùng

Thận trọng trong quá trình sử dụng thuốc Valcyte

Trước khi bắt đầu sử dụng Valcyte, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn gặp phải một trong những tình huống sau:

  • Bạn bị dị ứng với aciclovir, valaciclovir, penciclovir hoặc famciclovir, các thuốc này đều dùng để điều trị nhiễm virus.
  • Bạn có số lượng bạch cầu, hồng cầu hoặc tiểu cầu thấp trong máu. Bác sĩ sẽ thực hiện xét nghiệm máu trước khi kê đơn Valcyte 450mg và sẽ tiếp tục theo dõi trong suốt thời gian điều trị.
  • Bạn đang thực hiện xạ trị hoặc thẩm tách máu (chạy thận nhân tạo).
  • Bạn có vấn đề về chức năng thận. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều thuốc và yêu cầu kiểm tra máu thường xuyên trong quá trình điều trị.
  • Nếu bạn đang sử dụng ganciclovir viên nang và bác sĩ khuyến nghị chuyển sang Valcyte, hãy đảm bảo không vượt quá liều lượng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ để tránh nguy cơ quá liều.

Những loại thuốc khác có thể tương tác với thuốc Valcyte?

Tương tác thuốc với ganciclovir và valganciclovir:

Hiện tại, chưa có nghiên cứu tương tác thuốc in-vivo đối với Valcyte (valganciclovir). Tuy nhiên, do valganciclovir được chuyển hóa nhanh chóng và gần như hoàn toàn thành ganciclovir, nên những tương tác thuốc liên quan đến ganciclovir có thể sẽ xảy ra khi sử dụng valganciclovir.

Tương tác dược động học:

Probenecid:

Khi kết hợp probenecid với ganciclovir đường uống, độ thanh thải thận của ganciclovir giảm đáng kể (giảm khoảng 20%), dẫn đến mức độ phơi nhiễm tăng rõ rệt (khoảng 40%). Những thay đổi này phù hợp với cơ chế tương tác do sự cạnh tranh trong quá trình bài tiết tại ống thận. Do đó, bệnh nhân sử dụng probenecid và valganciclovir cần được theo dõi chặt chẽ các chỉ số liên quan đến ganciclovir.

Didanosine:

Sử dụng ganciclovir tiêm tĩnh mạch làm tăng nồng độ didanosine trong huyết tương. Ở các liều 5 và 10 mg/kg/ngày, diện tích dưới đường cong (AUC) của didanosine tăng từ 38% đến 67%, cho thấy sự tương tác dược động học khi sử dụng đồng thời Valcyte. Tuy nhiên, không có sự thay đổi đáng kể về nồng độ ganciclovir. Bệnh nhân cần được theo dõi kỹ lưỡng về các tác dụng phụ của didanosine, đặc biệt là viêm tụy.

Thuốc kháng retrovirus khác:

Các isoenzyme Cytochrome P450 không có ảnh hưởng đến dược động học của ganciclovir. Do đó, không dự báo được sự tương tác dược động học giữa ganciclovir và các thuốc ức chế protease hay thuốc ức chế sao chép ngược không nucleoside.

Tương tác dược lực học

Imipenem-cilastatin:

Đã có trường hợp động kinh xảy ra ở những bệnh nhân sử dụng đồng thời ganciclovir và imipenem-cilastatin. Một số tương tác dược lý giữa hai loại thuốc này có thể không được nhận diện đầy đủ. Vì vậy, việc sử dụng thuốc Valcyte 450mg cùng lúc với imipenem-cilastatin chỉ nên thực hiện trong trường hợp lợi ích điều trị vượt trội hơn so với các nguy cơ có thể xảy ra.

Tương tác thuốc valcyte tiềm năng

Tác dụng độc hại của ganciclovir và valganciclovir có thể gia tăng khi chúng được sử dụng đồng thời với các loại thuốc khác đã được biết đến với khả năng ức chế tủy xương hoặc có liên quan đến suy thận. Các thuốc này bao gồm các nucleoside như didanosine, zidovudine, stavudine, các chất tương tự nucleotide như thuốc tenofovir và adefovir, cũng như các thuốc ức chế hệ miễn dịch như tenofovir và adefovir.

Ngoài ra, những loại thuốc như trimethoprim/sulphonamides, amphotericin B, dapsone, pentamidine, flucytosine cũng có thể tương tác và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ khi sử dụng cùng với ganciclovir hoặc valganciclovir.

Ai không nên dùng thuốc Valcyte?

  • Nếu như bạn đang bị dị ứng với valganciclovir, ganciclovir hoặc bất cứ thành phần nào khác của thuốc Valcyte.
  • Nếu như bạn đang cho con bú.

Đối với phụ nữ mang thai & cho con bú

Biện pháp tránh thai và an toàn sinh sản:

Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần được khuyến cáo sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị và ít nhất là 30 ngày sau khi hoàn tất liệu trình. Đối với nam giới, cần sử dụng biện pháp tránh thai trong suốt thời gian điều trị và tiếp tục trong ít nhất 90 ngày sau khi kết thúc điều trị bằng Valcyte, trừ khi chắc chắn bạn tình nữ không có khả năng mang thai.

Thai kỳ:

Tính an toàn của Valcyte đối với phụ nữ mang thai chưa được nghiên cứu đầy đủ. Ganciclovir, chất chuyển hóa chính của Valcyte, có thể dễ dàng vượt qua nhau thai. Dựa vào cơ chế tác động dược lý của nó và những bằng chứng về độc tính sinh sản trong các nghiên cứu trên động vật, có thể gây nguy cơ dị tật thai nhi ở người.

Vì lý do này, Valcyte không nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai, trừ khi lợi ích điều trị cho người mẹ vượt trội hơn so với nguy cơ gây hại cho thai nhi.

Cho con bú:

Hiện chưa có thông tin xác thực về việc ganciclovir có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, có khả năng cao rằng ganciclovir có thể đi vào sữa mẹ và gây tác dụng phụ nghiêm trọng đối với trẻ bú mẹ. Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng ganciclovir có thể bài tiết qua sữa ở chuột mẹ. Do đó, nên ngừng cho con bú trong suốt thời gian điều trị bằng Valcyte.

Những loại thuốc khác có thể tương tác với thuốc Valcyte?
Những loại thuốc khác có thể tương tác với thuốc Valcyte?

Người đang làm việc, lái xe hay điều khiển máy móc

Không có nghiên cứu nào về ảnh hưởng đến khả năng lái xe và dùng máy móc đã được thực hiện.

Những phản ứng có hại như chóng mặt, co giật và lú lẫn đã được báo cáo khi dùng thuốc Valcyte và ganciclovir. Nếu như chúng xảy ra, các tác động đó có thể ảnh hưởng đến những công việc đòi hỏi sự tỉnh táo, bao gồm khả năng lái xe và vận hành máy móc của người bệnh.

Valcyte điều trị viêm võng mạc sắc tố nguyên nhân do đâu và triệu chứng như thế nào?

Viêm võng mạc sắc tố là một bệnh lý di truyền, nghĩa là nếu một người trong gia đình mắc phải, khả năng các thế hệ sau cũng bị ảnh hưởng là khá cao. Mức độ tổn thương và tiến triển của bệnh có thể khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng mắt của từng cá nhân.

Bệnh thường gây ra suy giảm thị lực dần dần, và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến mù lòa. Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn và tình trạng bệnh cũng thường nặng hơn so với nữ giới.

Viêm võng mạc sắc tố khiến thị lực của người bệnh mờ dần theo thời gian, đặc biệt là khả năng nhìn thấy trong điều kiện ánh sáng yếu, như ban đêm. Triệu chứng này sẽ tiếp tục gia tăng, dẫn đến sự suy giảm thị lực rõ rệt và khó phục hồi.

Triệu chứng bệnh viêm võng mạc sắc tố

Suy giảm khả năng nhìn trong bóng tối

Khi trời tối, những người mắc bệnh gặp khó khăn trong việc nhìn thấy các vật thể trong điều kiện ánh sáng yếu. Tuy nhiên, vào ban ngày, thị lực của họ vẫn bình thường. Những người có thị lực khỏe mạnh có thể dễ dàng nhìn thấy trong bóng tối, nhưng đối với những người bị viêm võng mạc sắc tố, điều này lại trở thành một thử thách.

Mất khả năng nhìn vào trung tâm

Một triệu chứng điển hình của bệnh là việc người bệnh không thể nhìn rõ các vật thể ở trung tâm tầm nhìn của mình, mặc dù họ vẫn có thể nhìn thấy các vật ở vùng ngoại vi. Điều này ảnh hưởng đến khả năng nhận diện và tập trung vào các vật thể xung quanh.

Khó phân biệt màu sắc

Người mắc bệnh có thể gặp khó khăn trong việc phân biệt các màu sắc hoặc thậm chí nhìn thấy màu sắc không chính xác. Sự thay đổi này ảnh hưởng sâu sắc đến chức năng của võng mạc và gây ra những cản trở trong các hoạt động sinh hoạt hằng ngày của người bệnh.

Khả năng điều tiết mắt kém trong môi trường thiếu sáng

Khả năng điều tiết mắt của người bệnh bị suy yếu khi thiếu ánh sáng. Họ không thể nhìn rõ các vật thể khi trời tối, điều này được gọi là chứng quáng gà. Tình trạng này là một phần của loạn dưỡng điểm vàng, khiến người bệnh gặp phải những khó khăn khi di chuyển hoặc thực hiện các hoạt động trong điều kiện ánh sáng yếu.

Liều dùng và cách sử dụng Valcyte như thế nào?

Liều dùng thuốc Valcyte

Để điều trị nhiễm CMV ở mắt, liều khởi đầu đối với người lớn là 900 mg (tương đương 2 viên), uống hai lần mỗi ngày trong 21 ngày. Sau giai đoạn này, bác sĩ sẽ xem xét giảm liều xuống còn 900 mg mỗi ngày, uống một lần duy nhất.

Đối với việc phòng ngừa nhiễm CMV ở bệnh nhân ghép tạng:

  • Người lớn đã trải qua ghép tim hoặc ghép tụy thận: Liều dùng là 900 mg (2 viên) mỗi ngày, uống một lần, bắt đầu từ 10 ngày sau ghép và tiếp tục trong 100 ngày.
  • Người lớn ghép thận: Liều dùng là 900 mg (2 viên) mỗi ngày, uống một lần, bắt đầu từ 10 ngày sau khi ghép và duy trì trong 200 ngày.

Đối với trẻ em, bác sĩ sẽ tư vấn kỹ lưỡng về việc liệu Valcyte có phù hợp với tình trạng của trẻ để phòng ngừa nhiễm CMV trong các ca ghép tạng.

Cách sử dụng thuốc

  • Valcyte được sử dụng dưới dạng viên uống trong bữa ăn, giúp thuốc được hấp thụ hiệu quả. Sau khi vào cơ thể, valganciclovir nhanh chóng chuyển hóa thành ganciclovir, và khả năng hấp thụ của thuốc trong cơ thể thường cao hơn gấp 10 lần so với viên nang ganciclovir. Vì vậy, để tránh nguy cơ quá liều, bệnh nhân cần tuân thủ đúng hướng dẫn về liều lượng.
  • Theo chỉ dẫn điều trị của Valtsitu, trong giai đoạn điều trị cảm ứng đối với bệnh nhân viêm võng mạc do CMV ở giai đoạn hoạt động, liều lượng được khuyến cáo là 1,8 g valganciclovir mỗi ngày trong vòng 21 ngày (tương đương với bốn viên 450 mg mỗi ngày). Liều này cần được chia làm hai giai đoạn điều trị. Tuy nhiên, việc điều trị kéo dài có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là ức chế tủy xương.
  • Khi sử dụng Valcyte 450mg để hỗ trợ sau liệu trình điều trị cảm ứng hoặc sau khi điều trị viêm võng mạc không hoạt động, liều khuyến nghị là 0,9 g valganciclovir (tương đương hai viên 450 mg), và liều này nên được dùng một lần. Nếu bệnh tái phát, có thể tiếp tục liệu trình điều trị cảm ứng.

Nếu bạn dùng quá liều thuốc Valcyte

Nếu bạn đã uống quá liều Valcyte hoặc nghi ngờ mình đã uống nhiều viên hơn mức khuyến cáo, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc bệnh viện của bạn. Việc sử dụng quá liều Valcyte có thể dẫn đến những tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là ảnh hưởng đến thận và máu của bạn, và bạn có thể cần được chăm sóc y tế tại bệnh viện.

Nếu bạn quên uống thuốc Valcyte đúng giờ

Nếu bạn bỏ lỡ một liều Valcyte, hãy uống ngay liều 450mg đã quên khi nhớ ra, và tiếp tục dùng liều tiếp theo vào thời gian như thường lệ. Lưu ý không được uống gấp đôi liều Valcyte để bù cho liều đã quên.

Nếu bạn ngừng dùng thuốc Valcyte

  • Bạn không nên được dừng sử dụng thuốc Valcyte trừ lúc bác sĩ nói với bạn.
  • Nếu như bạn có bất cứ câu hỏi nào về việc dùng thuốc này, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Tác dụng phụ thuốc Valcyte 450mg

Khoảng 1 trong 1.000 người sử dụng valganciclovir có thể gặp phải phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm sốc phản vệ. Các triệu chứng có thể xuất hiện đột ngột và cần được chú ý, bao gồm:

  • Ngứa da, phát ban hoặc nổi mẩn đỏ.
  • Sưng tấy bất ngờ ở các khu vực như môi, mặt, họng hoặc miệng, gây khó khăn khi nuốt hoặc thở.
  • Sưng đột ngột ở tay, chân hoặc mắt cá chân.

Bên cạnh đó, một số tác dụng phụ thường gặp của Valcyte cần được theo dõi, bao gồm:

  • Giảm bạch cầu, với các dấu hiệu nhiễm trùng như loét miệng, đau họng hoặc sốt.
  • Giảm hồng cầu, dẫn đến khó thở, mệt mỏi, tim đập mạnh hoặc da xanh xao.

Các tác dụng phụ này có thể ảnh hưởng đến hơn 1 trên 10 người dùng thuốc, vì vậy cần chú ý và theo dõi sức khỏe thường xuyên khi sử dụng.

Tác dụng phụ thuốc Valcyte 450mg
Tác dụng phụ thuốc Valcyte 450mg

Thường gặp: Có thể ảnh hưởng đến 1 trên 10 người

Khi sử dụng thuốc Valcyte, có một số tác dụng phụ quan trọng cần được chú ý, bao gồm:

  • Nhiễm trùng huyết (nhiễm trùng máu): Các dấu hiệu bao gồm sốt cao, cảm giác lạnh run, tim đập nhanh, tình trạng nhầm lẫn, và nói chậm.
  • Mức độ tiểu cầu thấp: Người bệnh có thể gặp các dấu hiệu như chảy máu hoặc bầm tím dễ dàng hơn bình thường, máu trong nước tiểu hoặc phân, hoặc chảy máu từ nướu. Chảy máu sẽ trở nên nghiêm trọng hơn khi dùng thuốc Valcyte.
  • Giảm số lượng tế bào máu nghiêm trọng: Điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác nhau cần được theo dõi chặt chẽ.
  • Viêm tụy: Dấu hiệu bao gồm đau bụng dữ dội, đặc biệt là cơn đau lan ra phía lưng.

Người bệnh cần lưu ý và theo dõi các triệu chứng trên để kịp thời thông báo cho bác sĩ.

Không phổ biến: Có thể ảnh hưởng đến 1 trên 100 người

Một vài tác dụng phụ của thuốc Valcyte không phổ biến cần lưu ý:

  • Khả năng để sản xuất những tế bào máu ở tủy xương giảm.
  • Ảo giác, nghe hoặc nhìn thấy các thứ không có thật.
  • Suy nghĩ hoặc cảm xúc bất thường, mất liên lạc với thực tế.
  • Suy chức năng thận.

Ưu và nhước điểm của thuốc Valcyte 450 mg

Ưu điểm

  • Valcyte 450 mg có tác dụng cực kỳ hiệu quả ở trong việc hỗ trợ việc điều trị tình trạng viêm võng mạc và phòng ngừa những căn bệnh do virus cự bào đã gây nên.
  • Thuốc Valcyte 450 mg đã được sản xuất ở nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO.
  • Valcyte 450 mg sẽ hỗ trợ người dùng dễ uống hơn nhờ sản xuất theo dạng viên nén bao phim.

Nhược điểm

  • Valcyte 450 mg gây một vài tác dụng phụ khi sử dụng.

Valcyte 450mg mua ở đâu?

  • Anh (Chị) cần tư vấn về mua thuốc valcyte 450mg ở đâu? Vui lòng liên lạc với chúng tôi Nhà Thuốc Hồng Đức Online Sđt: 0901771516 (Facebook, Zalo ,Viber, Whatsapp) hoặc để lại thông tin của bạn, hoặc bình luận, bộ phận tư vấn của chúng tôi sẽ liên lạc lại ngay để giải đáp mọi thắc mắc!

Xem thêm các bài viết liên quan: Thuốc Milrixa (Clindamycin): Công dụng và cách dùng

Valcyte 450mg giá bao nhiêu?

  • Anh (Chị) cần tư vấn về giá thuốc valcyte 450mg bao nhiêu? Vui lòng liên lạc với chúng tôi Nhà Thuốc Hồng Đức Online Sđt: 0901771516 (Facebook, Zalo ,Viber, Whatsapp) hoặc để lại thông tin của bạn, hoặc bình luận, bộ phận tư vấn của chúng tôi sẽ liên lạc lại ngay để giải đáp mọi thắc mắc!

Hướng dẫn mua hàng và thanh toán

Nhấp vào tìm nhà thuốc để tìm ngay địa chỉ nhà thuốc gần bạn nhất. Nếu có bất kì câu hỏi nào hãy nhấp vào BÌNH LUẬN bên dưới thông tin và câu hỏi của bạn về bài viết thuốc Valcyte. Chúng tôi sẽ giải đáp mọi thắc mắc cho bạn.

** Chú ý: Thông tin bài viết về thuốc Valcyte 450mg được tổng hợp từ Nguồn uy tín Nhà Thuốc Hồng Đức Online với mục đích chia sẻ kiến thức mang tính chất tham khảo, người bệnh không được tự ý sử dụng thuốc, mọi thông tin sử dụng thuốc phải theo chỉ định bác sỹ chuyên môn.

**Website NhaThuocHongDuc.com: Không bán lẻ dược phẩm, mọi thông tin trên website bao gồm: văn bản, hình ảnh, âm thanh hoặc các định dạng khác được tạo ra chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin cho quý đọc giả tham khảo các thông tin về bệnh. Chúng tôi không hoạt động bán lẻ dược phẩm dưới bất kỳ hình thức nào trên Website.

Bác sĩ: Võ Mộng Thoa

Tài liệu tham khảo

7 COMMENTS

  1. Thông tin cơ bản về thuốc Valcyte 450mg Valganciclovir
    Thuốc Valcyte 450mg Valganciclovir trị viêm võng mạc
    Tên thương hiệu: Valcyte
    Thành phần hoạt chất: Valganciclovir
    Hãng sản xuất: Roche
    Hàm lượng: 450mg
    Dạng: Viên nén
    Đóng gói: Hộp 60 viên nén
    Giá Thuốc Valcyte : BÌNH LUẬN bên dưới để biết giá

  2. Thuốc Valcyte 450mg Valganciclovir giá bao nhiêu?
    Vui lòng BÌNH LUẬN bên dưới hoặc Liên hệ Thuocdactri247 0901771516 (Zalo/ Facebook/ Viber/ Whatsapp) mua bán thuốc biệt dược tại Tp HCM, Hà nội, Tp Đà Nẵng, Tp Cần Thơ,… toàn quốc

  3. Thuốc valcyte điều trị Viêm võng mạc sắc tố. Thuốc Valcyte cách điều trị viêm võng mạc như thế nào là đúng cách với Valganciclovir?
    Thuốc Valcyte 450 mg viên nén bao film thành phần Valganciclovir HCl chỉ định viêm võng mạc do virus cự bào thể hoạt động. phòng bệnh do virus cự bào trên bệnh nhân ghép tạng
    Tên thương hiệu: Valcyte
    Thành phần hoạt chất: Valganciclovir
    Hãng sản xuất: Roche
    Hàm lượng: 450mg
    Dạng: Viên nén
    Đóng gói: Hộp 60 viên nén
    #Valcyte , #Valganciclovir , #Valcyte450mg, #Valganciclovir450mg

  4. Thuốc Valcyte 450mg Valganciclovir trị viêm võng mạc
    Tên thương hiệu: Valcyte
    Thành phần hoạt chất: Valganciclovir
    Hãng sản xuất: Roche
    Hàm lượng: 450mg
    Dạng: Viên nén
    Đóng gói: Hộp 60 viên nén
    Liên lạc ngay với chúng tôi Sđt: 0901771516 – 0901771516 (Facebook, Zalo ,Viber, Whatsapp) hoặc để lại thông tin của bạn, hoặc bình luận, bộ phận tư vấn của chúng tôi sẽ liên lạc lại ngay để giải đáp mọi thắc mắc!

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here